Ảnh Hưởng Là Gì - Từ Điển Tiếng Việt Ảnh Hưởng

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

ảnh hưởng
*

- dt. (H. ảnh: bóng; hưởng: tiếng dội lại) 1. Sự tác động của vật nọ đến vật kia, của người này đến người khác: ảnh hưởng của những chủ trương sai lầm (HCM) 2. Uy tín và thế lực: Đế quốc đã mất hết ảnh hưởng ở các nước mới được giải phóng. // đgt. Tác động đến: Không tỉnh táo thì chúng ta cũng có thể bị ảnh hưởng (PhVĐồng).

Bạn đang xem: Ảnh Hưởng Là Gì - Từ Điển Tiếng Việt Ảnh Hưởng

hId. Tác động cụ thể đến vật hoặc người khác. Ảnh hưởng của khí hậu. Ảnh hưởng của gia đình. Tranh giành ảnh hưởng. IIđg. Có ảnh hưởng đến. Giáo dục gia đình ảnh hưởng tốt đối với các em.

*

*

*

ảnh hưởng

ảnh hưởng noun
Influence, effect, impactảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái: influence of parents on their childrenảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giới: that organization"s influence spreads over the border regionsảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đại: the impact of new methods on modern technologiesảnh hưởng bất lợi: adverse effectphát huy ảnh hưởng của: to promote the effect ofgây ảnh hưởng cá nhân: to cultivate one"s personal influencekhu vực ảnh hưởng: sphere of influenceảnh hưởng của họ đang lu mờactionảnh hưởng bề mặt: surface actionaffectcó ảnh hưởng đến: affecteffectảnh hưởng bảo quản lạnh: cold-storage effectảnh hưởng bề mặt: surface finish effectảnh hưởng của áp suất đến độ nhớt (của dầu): viscosity pressure effectảnh hưởng của khí hậu: climatic effectảnh hưởng của nhiệt độ: temperature effectảnh hưởng của nhiễu loạn: interference effectảnh hưởng của sai kế: effect of errorsảnh hưởng địa hình: terrain effectảnh hưởng địa hình: topographic effectảnh hưởng địa hình: topographical effectảnh hưởng do rãnh cắt: notch effectảnh hưởng khí hậu: climatic effectảnh hưởng kích thước: size effectảnh hưởng lâu dài: long time effectảnh hưởng lâu đời: secular effectảnh hưởng môi trường: effect of surroundingsảnh hưởng ngắn hạn: short time effectảnh hưởng nước vật: backwater effectảnh hưởng phụ: side effectảnh hưởng phụ: secondary effectảnh hưởng quan trọng: acute effectảnh hưởng rãnh cắt: notch effectảnh hưởng sai số: effect of errorsảnh hưởng thời gian: time effectảnh hưởng thuần: net effectảnh hưởng tỉ lệ: scale effectảnh hưởng tiêu cực: adverse effectảnh hưởng tỷ lệ: scale effectảnh hưởng vết cắt: notch effectảnh hưởng xấu: adverse effectdưới ảnh hưởng của ..: under the effect of ...tổng ảnh hưởng: net effecttổng ảnh hưởng: nets effectinfluenceảnh hưởng (của) nhiệt độ: temperature influenceảnh hưởng của làm lạnh: refrigerating influenceảnh hưởng đồ: influence chartảnh hưởng đường dây: line influenceảnh hưởng môi trường: environmental influenceảnh hưởng thủy triều: tidal influencebán kính ảnh hưởng: radius influencebán kính ảnh hưởng: radius of influencebán kính ảnh hưởng của giếng: radius of well influencebán kính ảnh hưởng của xí nghiệp: radius of enterprise influencebảng tra đường ảnh hưởng: influence line chartchóp ảnh hưởng: cone of influenceđường ảnh hưởng: influence diagramđường ảnh hưởng: influence lineđường ảnh hưởng của mômen: moment influence lineđường ảnh hưởng lực cắt: influence line for shearđường ảnh hưởng lực dọc: influence line for direct compression or tensionđường ảnh hưởng mômen: influence line of momentsđường ảnh hưởng mômen: influence line for momentđường ảnh hưởng mômen uốn: influence line for bending momentđường ảnh hưởng phản lực: influence line for reactionđường ảnh hưởng tổng cộng: integral influence lineđường ảnh hưởng tổng cộng: summary influence lineđường ảnh hưởng tổng quát: generalized influence linediện tích ảnh hưởng: influence areadiện tích đường ảnh hưởng: area of influence linehệ số ảnh hưởng: influence factorhệ số ảnh hưởng: factor of influencehệ số ảnh hưởng: influence coefficienthệ số ảnh hưởng độ cứng: stiffness influence coefficienthệ số ảnh hưởng tính dẻo: flexibility influence coefficientkhu ảnh hưởng: influence areakhu ảnh hưởng giếng khoan: influence basinkhu vực ảnh hưởng: influence areamáy điện ảnh hưởng: influence machinemặt ảnh hưởng: influence areamặt ảnh hưởng: influence surfacemiền ảnh hưởng: domain of influencemiền ảnh hưởng: influence areaphạm vi ảnh hưởng: range of influencephương trình đường ảnh hưởng: equation of the influence linesố ảnh hưởng: influence numbertung độ đường ảnh hưởng: ordinate of influence linevòng ảnh hưởng: circle of influencevùng ảnh hưởng: influence areavùng ảnh hưởng: zone of influencevùng ảnh hưởng của giếng: area of influence of wellinfluencedinfluxảnh hưởng (của) khí quyểnatmospheric effectsảnh hưởng (của) khí quyểnweather effectsảnh hưởng ẩmhumidify effectsảnh hưởng chu kỳ ánh sángphotoperiodismảnh hưởng của điều kiện khí hậueffects of climate conditionsảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm (trên cơ thể)hytherảnh hưởng của nướcimpact of watersactionimpactảnh hưởng đối với lạm phát: impact on inflationảnh hưởng kinh tế: economy impactảnh hưởng tác động: impactảnh hưởng xung kích: impact effectimpact feeleverageảnh hưởng (tác động) của quy môscale effectảnh hưởng bên ngoài về công nghệtechnological external effectsảnh hưởng chính thứcformal incidenceảnh hưởng chiến lượcstrategic implicationsảnh hưởng của quy môscale effectảnh hưởng của thuế (đối với biến động giá cả)tax incidenceảnh hưởng của tỉ suất mắc nợgearing effectảnh hưởng đếnswingảnh hưởng đến vùng lân cậnneighborhood effectảnh hưởng đến vùng lân cậnneighbourhood effectảnh hưởng độc hạinoxious influenceảnh hưởng giá cảprice effectảnh hưởng hỗ tươnginteractionảnh hưởng không tốtunhealthy influenceảnh hưởng lẫn nhauinteractionảnh hưởng lan truyềnspread effectảnh hưởng phi tiền tệ hóademonetization effectảnh hưởng tâm lýpsychological influenceảnh hưởng thu nhậpincome effectsảnh hưởng thương mạicommercial weightảnh hưởng từ bên ngoài về công nghệtechnological external effectscác ảnh hưởng ngoại laiexternalitiescác ảnh hưởng ngoại lai, từ bên ngoàiexternal effectscác ảnh hưởng từ bên ngoàiexternalitiescác yếu tố ảnh hưởngfactor of productionscó ảnh hưởng rộngsweeping

Xem thêm: bạn là ai trong bad luck