Thuật Ngữ Bóng Rổ Tiếng Anh Là Gì Và Một Vài Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Rổ

Bóng rổ là môn thể thao không có gì là quá xa lạ đối với chúng ta, hôm nay chúng tôi sẽ giải thích cho bạn bóng rổ tiếng anh là gì? Các thuật ngữ tiếng anh có trong môn bóng rổ? Theo dõi bài viết dưới đây của 90namdangbothanhhoa.vn để bổ sung cho mình thêm kiến thức nhé.

Giải đáp bóng rổ tiếng Anh là gì? 

Bạn đang xem: Thuật Ngữ Bóng Rổ Tiếng Anh Là Gì Và Một Vài Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Rổ

Bóng rổ tiếng anh là gì?Trong tiếng anh bóng rổ được gọi là Basketball. Khi chúng ta chơi bóng rổ thì lúc này trong tiếng anh được gọi là play basketball.

*
*
*
Overhead pass: Chuyền bóng qua đầu cầu thủ phòng ngựNo look pass: Chuyền bóng chính xác dù không nhìn thấy đồng độiOutlet pass: Sau khi đội phòng thủ bắt được bóng và thực hiện một pha chuyền bóng sau đóDirect pass/Chest pass: Chuyền bóng thẳng vào ngựcAssistance/Assist: Hỗ trợBox out: Ngăn cản không cho đối phương đến gần rổ để bắt trái bóng bật từ bảng xuốngOne-point game: Những trận đấu bóng rổ mà đội thắng chỉ hơn đội thua 1 điểm duy nhất.Time out: Thời gian hội ý chiến thuậtFull-court shot: Pha bóng ném từ phần sân đội mình sang rổ đối phương ăn điểm tuyệt đốiPick and roll: Chiến thuật phối hợp giữa 2 cầu thủIntentional foul: Cố ý phạm lỗiHalf-court shot: Ném bóng từ giữa sân3 point from the corner: Ném ba điểm ngoài gócDribble: Vận động viên giữ bóng và dẫn bóngThree-point play: Cầu thủ bị phạm lỗi trong khu vực 2 điểm nhưng cú bóng vẫn thành công. Lúc này, cầu thủ được thực hiện một cú ném phạt. sẽ ghi được tổng 3 điểm nếu cú ném thành công.Four-point play: Cầu thủ bị phạm lỗi trong khu vực 2 điểm nhưng cú bóng vẫn thành công. Vào lúc này thì cầu thủ được thực hiện một cú ném phạt. Sẽ ghi được tổng 4 điểm nếu cú ném thành công. Tuy nhiên thì trường hợp này khá hiếm gặp.Euro step: Kỹ thuật di chuyển gic-gac khi lên rổFast break: Phản công nhanhSpin move: cách xoay người để thoát khỏi đối phươngCrossover Dribble: Kỹ thuật thoát khỏi đối thủ khi chuyển hướng đập bóngBehind the Back & Between the Legs Crossover: Kỹ thuật đập bóng đi qua sau lưng và qua háng hoặc hai chânArm-push violation/Shooting foul: Đây là lỗi đánh vào tayTravelling violation: Lỗi chạy bướcJumping violation: Lỗi nhảyDouble dribbling: 2 lần dẫn bóngBackcourt violation: Lỗi bóng về sân nhàPersonal foul: Phạm lỗi cá nhânFouled out: Đuổi ra khỏi sânCharging foul: Tấn công bị phạm quy

Xem thêm: Tiểu sử Didier Drogba: Huyền thoại bóng đá và những dấu ấn đáng nhớ

Kết luận

Xem thêm: ai là người đưa ra các giải pháp về phần cứng và phần mềm để bảo mật thông tin bảo vệ hệ thống

Trên đây là phần trả lời cho câu hỏi bóng rổ tiếng anh là gì? Các thuật ngữ tiếng anh có trong môn bóng rổ? hy vọng các bạn bổ sung vốn từ trong tiếng anh, cũng như cách chơi trong bộ môn thể thao này nhé.