Nghĩa Của Từ Equestrian Là Gì ? (Từ Điển Anh (Từ Điển Anh

equestrian tiếng Anh là gì?

equestrian tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng equestrian trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Nghĩa Của Từ Equestrian Là Gì ? (Từ Điển Anh (Từ Điển Anh


Thông tin thuật ngữ equestrian tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

*
equestrian(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ equestrian

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

equestrian tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ equestrian trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ equestrian tiếng Anh nghĩa là gì.

equestrian /i,kwestriən/* tính từ- (thuộc) sự cưỡi ngựa=an equestrian statue+ tượng người cưỡi ngựa* danh từ- người cưỡi ngựa- người làm xiếc trên ngựa

Thuật ngữ liên quan tới equestrian

Tóm lại nội dung ý nghĩa của equestrian trong tiếng Anh

equestrian có nghĩa là: equestrian /i,kwestriən/* tính từ- (thuộc) sự cưỡi ngựa=an equestrian statue+ tượng người cưỡi ngựa* danh từ- người cưỡi ngựa- người làm xiếc trên ngựa

Xem thêm: bà nguyễn thị thanh nhàn la còn ai

Đây là cách dùng equestrian tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ equestrian tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập 90namdangbothanhhoa.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Xem thêm: lưỡng quốc trạng nguyên là ai

equestrian /i tiếng Anh là gì?kwestriən/* tính từ- (thuộc) sự cưỡi ngựa=an equestrian statue+ tượng người cưỡi ngựa* danh từ- người cưỡi ngựa- người làm xiếc trên ngựa

Tác giả

Bình luận