Để có công việc trong môi trường quốc tế thì tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa rất quan trọng đối với những người đang công tác và học trong ngành này. Vậy nên nếu bạn đang tìm bộ từ vựng chuyên ngành cũng như những phương pháp học đơn giản hiệu quả thì hãy cùng 4Life English Center (90namdangbothanhhoa.vn) xem ngay bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa 2. Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại phòng khám Nha khoa 3. Một số cách để ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Nha khoa
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa
1.1. Từ vựng về răng và các bộ phận liên quan
Baby teeth: Răng trẻ emCanine: Răng nanhBicuspid: Răng hai mấu, răng trước hàmCement: Men răngWisdom tooth: Răng khônDentures: Hàm răng giảAdult teeth: Răng người lớnEnamel: MenPermanent teeth: Răng vĩnh viễnGums: LợiJaw: HàmFalse teeth: Răng giảPremolars: Răng tiền hàmPrimary teeth: Răng sữaMolars: Răng hàmIncisors: Răng cửaTooth/Teeth: RăngPulp: Tủy răng1.2. Từ vựng về các loại bênh và các triệu chứng răng miệng
Numb: Ê răngToothache: Đau răngCavity: Lỗ hổngInfection: Nhiễm trùngGingivitis: Sưng nướu răngPyorrhea: Chảy mủInflammation: ViêmDecay: Sâu răngCaries: Lỗ sâu răngBicuspid: Răng hai mấu, răng trước hàm1.3. Từ vựng về các dụng cụ trong phòng khám nha khoa
Bib: Cái yếmSuture: Chỉ khâuBraces: Niềng răngBands: NẹpCrown: Mũ chụp răngRubber bands: Dây thun dùng để giữ khi nẹp răngGargle: Nước súc miệngSink: Bồn rửaDrill: Máy khoan răngCaps: Chụp răng
1.4. Từ vựng về tên gọi các nhân viên trong phòng khám nha khoa
Dentist: Nha sĩOrthodontist: bác sĩ chỉnh răngDental Clinic: Phòng khám nha khoaAssistant: Phụ táHygienist: Người chuyên vệ sinh răng miệngNurse: y tá1.5. Một số từ vựng liên quan khác
Acid: AxitShot: BắnAmalgam: Trám răng bằng amalgamBicuspid: Răng hai mấu, răng trước hàmBite: CắnSweets: Đồ ngọtBristle: Dựng lênBacteria: Vi khuẩnAlignment: Thẳng hàngSmile: Nụ cườiCheckup: Kiểm traToothbrush: Bàn chải đánh răngCanine: Răng nanhToothpaste: Kem đánh răngCleaning: Vệ sinhTreatment: Điều trịWisdom tooth: Răng khônWhite: TrắngCorrection: Điều chỉnhWhiten: Làm trắngX-ray: Tia XCement: Men răngChew: NhaiConsultation: Tư vấnCrown: Mũ chụp răng2. Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại phòng khám Nha khoa
2.1. Mẫu câu dành cho khách hàng
One of my fillings has come out: Một trong các chỗ hàn của tôi bị bong raCan I make an appointment to see the dentist?: Tôi có thể xin lịch hẹn gặp nha sĩ được không?I’ve got toothache: Tôi bị đau răngHow much does it cost?: Tôi khám hết bao nhiêu tiền?I’ve chipped a tooth: Tôi bị sứt một cái răngI’d like a check-up: Tôi muốn khám răngI’d like to clean and polish: Tôi muốn làm sạch và đánh bóng răngWhat do I need to do when I get home?: Tôi cần phải làm gì khi về nhà?2.2. Mẫu câu để đặt lịch hẹn với khách
Do you want to make an appointment to see the dentist?: Anh/chị có muốn một buổi hẹn gặp với nha sĩ không?Please tell me your first and your last name: Vui lòng cho biết tên hoặc họ của anh/chịCan you arrange some time on Thursday?: Anh/chị có thể sắp xếp một chút thời gian vào thứ năm không?How long have you had the symptoms?: Anh/chị mắc triệu chứng này bao lâu rồi?Do you have any current medical problems?: Anh/chị hiện có vấn đề về sức khỏe nào không?Are you free/available on Monday?: Anh/chị có bận gì vào ngày thứ 2 không?When were you born?: Anh/chị sinh năm bao nhiêu?Would you please give me some personal information?: Anh/chị vui lòng cho tôi xin một vài thông tin cá nhân được không?Have you had any problems?: Răng anh/chị có vấn đề gì không?Do you have any allergies to any medications?: Anh/chị có dị ứng với loại thuốc nào không?When did you last visit the dentist?: Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?2.3. Mẫu câu dành cho nha sĩ
Please take a seat: Xin mời ngồiA little wider, please: Mở rộng thêm chút nữaDon’t worry, you will be better: Đừng lo lắng, anh/chị sẽ đỡ hơn thôiI’m going to give you an x-ray: Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chịYou need two fillings: Anh/chị cần hàn hai chỗWould you like to come through?: Mời anh/chị vào phòng khámCan you open your mouth, please?: Anh/chị há miệng ra được không?I’m going to give you an injection: Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũiI’m going to have to take this tooth out: Tôi sẽ nhổ chiếc răng nàyYou’ve got a bit of decay in this one: Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâuWould you like to rinse your mouth out?: Anh/chị có muốn súc miệng không?Let me know if you feel any pain: Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biếtHave you gotten better?: Anh/chị đã đỡ hơn chưa?3. Một số cách để ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Nha khoa
3.1. Đọc nhiều để quen với từ vựng
Bạn đang xem: Nha Khoa Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Răng Hàm Mặt Tiếng Anh Là Gì
Để cải thiện vốn từ vựng hiệu quả thì việc đọc vô cùng quan trọng. Đọc những quyển sách như sách tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt, sách tiếng Anh chuyên ngành nha khoa…hay bất kì tài liệu nào liên quan đến chủ đề mà bạn muốn học. Lưu ý là những tài liệu mà bạn càng hứng thú thì lại càng hiệu quả đấy nhé!
3.2. Sử dụng từ vựng trong cuộc sống hằng ngày
Một trong những cách đơn giản mà hiệu quả lại cao vô cùng đó là ứng dụng trực tiếp các từ vựng đã học vào trong tình huống thực tế đời sống hàng ngày. Điều này cần bạn phải kiên trì trong một thời gian dài mới có hiệu quả đấy nhé!
Xem thêm: bà nguyễn thị thanh nhàn la còn ai
3.3. Các mẹo để nhớ từ vựng
Viết các từ vào vở (kèm các nghĩa hoặc định nghĩa)Nhóm các từ vào các nhóm khác nhauSử dụng các từ vựng này khi nói hoặc viếtNhờ người khác kiểm tra bạnViết các từ và định nghĩa vào các tấm thẻ nhỏNhắc lại nhiều lần các từ này
Xem thêm: ruby tv là ai
Trên đây là 120+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa và những phương pháp học đơn giản mà 4Life English Center (90namdangbothanhhoa.vn) muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng đã giúp bạn có thể tự tin giao tiếp hơn trong công việc nhé!
Bình luận