priming tiếng Anh là gì?
priming tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng priming trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Ý Nghĩa Của Priming Là Gì ? Hiệu Ứng Mồi (Priming Effect)
Thông tin thuật ngữ priming tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ priming Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmpriming tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ priming trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ priming tiếng Anh nghĩa là gì. Xem thêm: hung thủ giết trần đức đô la ai mới nhất priming /"praimiɳ/* danh từ- sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ- (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích- sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói...)- sự sơn lót; lớp sơn lót- đường để pha vào bia- (sử học) sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng)prime /praim/* tính từ- đầu tiên=prime cause+ nguyên nhân đầu tiên- chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu=prime importance+ quan trọng bậc nhất=Prime Minister+ thủ tướng- tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo=prime beef+ thịt bò loại ngon nhất- (thuộc) gốc, (thuộc) căn nguyên=prime cost+ vốn=prime number+ số nguyên tố* danh từ- thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai=the prime of the year+ phần đầu của năm, mùa xuân- thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất=in the prime of life+ lúc tuổi thanh xuân=in the prime of beauty+ lúc sắc đẹp đang thì=to be past one"s prime+ đã qua thời xuân xanh, trở về già- (tôn giáo) buổi lễ đầu tiên (lúc 6 giờ sáng)- (hoá học) gốc đơn nguyên tố- thế đầu (một thế đánh kiếm)- (toán học) số nguyên tố* ngoại động từ- mồi nước (vào bơm để cho chạy); bơm xăng vào cacbuaratơ- (thông tục) cho ăn đầy, cho uống thoả thích=to be well primed with beer+ uống bia thoả thích- chỉ dẫn; cung cấp tài liệu, bồi dưỡng (cho ai trước khi ra nói...)- sơn lót (tấm gỗ)- (sử học) nhồi thuốc nổ (vào súng)prime- dấu phẩu, cơ bản; nguyên tố- almost p. hầu nguyên tố- double p. hai phẩy (")- relaitively p. nguyên tố cùng nhauThuật ngữ liên quan tới primingXem thêm: ruby là ai Tóm lại nội dung ý nghĩa của priming trong tiếng Anhpriming có nghĩa là: priming /"praimiɳ/* danh từ- sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ- (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích- sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói...)- sự sơn lót; lớp sơn lót- đường để pha vào bia- (sử học) sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng)prime /praim/* tính từ- đầu tiên=prime cause+ nguyên nhân đầu tiên- chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu=prime importance+ quan trọng bậc nhất=Prime Minister+ thủ tướng- tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo=prime beef+ thịt bò loại ngon nhất- (thuộc) gốc, (thuộc) căn nguyên=prime cost+ vốn=prime number+ số nguyên tố* danh từ- thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai=the prime of the year+ phần đầu của năm, mùa xuân- thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất=in the prime of life+ lúc tuổi thanh xuân=in the prime of beauty+ lúc sắc đẹp đang thì=to be past one"s prime+ đã qua thời xuân xanh, trở về già- (tôn giáo) buổi lễ đầu tiên (lúc 6 giờ sáng)- (hoá học) gốc đơn nguyên tố- thế đầu (một thế đánh kiếm)- (toán học) số nguyên tố* ngoại động từ- mồi nước (vào bơm để cho chạy); bơm xăng vào cacbuaratơ- (thông tục) cho ăn đầy, cho uống thoả thích=to be well primed with beer+ uống bia thoả thích- chỉ dẫn; cung cấp tài liệu, bồi dưỡng (cho ai trước khi ra nói...)- sơn lót (tấm gỗ)- (sử học) nhồi thuốc nổ (vào súng)prime- dấu phẩu, cơ bản; nguyên tố- almost p. hầu nguyên tố- double p. hai phẩy (")- relaitively p. nguyên tố cùng nhauĐây là cách dùng priming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ priming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập 90namdangbothanhhoa.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhpriming /"praimiɳ/* danh từ- sự mồi nước (vào bơm để cho chạy) tiếng Anh là gì? sự bơm xăng vào cacbuaratơ- (thông tục) sự cho ăn đầy tiếng Anh là gì? sự cho ăn uống thoả thích- sự chỉ dẫn tiếng Anh là gì? sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói...)- sự sơn lót tiếng Anh là gì? lớp sơn lót- đường để pha vào bia- (sử học) sự nhồi thuốc nổ (vào súng) tiếng Anh là gì? thuốc nổ nhồi (vào súng)prime /praim/* tính từ- đầu tiên=prime cause+ nguyên nhân đầu tiên- chủ yếu tiếng Anh là gì? quan trọng nhất tiếng Anh là gì? hàng đầu=prime importance+ quan trọng bậc nhất=Prime Minister+ thủ tướng- tốt nhất tiếng Anh là gì? loại nhất tiếng Anh là gì? ưu tú tiếng Anh là gì? xuất sắc tiếng Anh là gì? hoàn hảo=prime beef+ thịt bò loại ngon nhất- (thuộc) gốc tiếng Anh là gì? (thuộc) căn nguyên=prime cost+ vốn=prime number+ số nguyên tố* danh từ- thời kỳ đầu tiên tiếng Anh là gì? buổi sơ khai=the prime of the year+ phần đầu của năm tiếng Anh là gì? mùa xuân- thời kỳ đẹp nhất tiếng Anh là gì? thời kỳ rực rỡ nhất tiếng Anh là gì? giai đoạn phát triển đầy đủ nhất=in the prime of life+ lúc tuổi thanh xuân=in the prime of beauty+ lúc sắc đẹp đang thì=to be past one"s prime+ đã qua thời xuân xanh tiếng Anh là gì? trở về già- (tôn giáo) buổi lễ đầu tiên (lúc 6 giờ sáng)- (hoá học) gốc đơn nguyên tố- thế đầu (một thế đánh kiếm)- (toán học) số nguyên tố* ngoại động từ- mồi nước (vào bơm để cho chạy) tiếng Anh là gì? bơm xăng vào cacbuaratơ- (thông tục) cho ăn đầy tiếng Anh là gì? cho uống thoả thích=to be well primed with beer+ uống bia thoả thích- chỉ dẫn tiếng Anh là gì? cung cấp tài liệu tiếng Anh là gì? bồi dưỡng (cho ai trước khi ra nói...)- sơn lót (tấm gỗ)- (sử học) nhồi thuốc nổ (vào súng)prime- dấu phẩu tiếng Anh là gì? cơ bản tiếng Anh là gì? nguyên tố- almost p. hầu nguyên tố- double p. hai phẩy (& tiếng Anh là gì?quot tiếng Anh là gì?)- relaitively p. nguyên tố cùng nhau |
Bình luận