Undertaken Là Gì ? Nghĩa Của Từ Undertake, Từ Undertake Là Gì

undertaken tiếng Anh là gì?

undertaken tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng undertaken trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Undertaken Là Gì ? Nghĩa Của Từ Undertake, Từ Undertake Là Gì


Thông tin thuật ngữ undertaken tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

*
undertaken(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ undertaken

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

undertaken tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ undertaken trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ undertaken tiếng Anh nghĩa là gì.

undertaken /,ʌndə"teik/* ngoại động từ undertook; undertaken- làm, định làm- nhận làm, cam kết=I can"t undertake to do that+ tôi không thể nhận làm điều đó- bảo đảm, cam đoan=I will undertake that it will not transpire+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra* nội động từ- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm đượcundertake /,ʌndə"teik/* ngoại động từ undertook; undertaken- làm, định làm- nhận làm, cam kết=I can"t undertake to do that+ tôi không thể nhận làm điều đó- bảo đảm, cam đoan=I will undertake that it will not transpire+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra* nội động từ- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được

Thuật ngữ liên quan tới undertaken

Tóm lại nội dung ý nghĩa của undertaken trong tiếng Anh

undertaken có nghĩa là: undertaken /,ʌndə"teik/* ngoại động từ undertook; undertaken- làm, định làm- nhận làm, cam kết=I can"t undertake to do that+ tôi không thể nhận làm điều đó- bảo đảm, cam đoan=I will undertake that it will not transpire+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra* nội động từ- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm đượcundertake /,ʌndə"teik/* ngoại động từ undertook; undertaken- làm, định làm- nhận làm, cam kết=I can"t undertake to do that+ tôi không thể nhận làm điều đó- bảo đảm, cam đoan=I will undertake that it will not transpire+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra* nội động từ- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được

Xem thêm: Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong thế kỷ XXI

Đây là cách dùng undertaken tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ undertaken tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập 90namdangbothanhhoa.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Xem thêm: pitago là ai

undertaken / tiếng Anh là gì?ʌndə"teik/* ngoại động từ undertook tiếng Anh là gì? undertaken- làm tiếng Anh là gì? định làm- nhận làm tiếng Anh là gì? cam kết=I can"t undertake to do that+ tôi không thể nhận làm điều đó- bảo đảm tiếng Anh là gì? cam đoan=I will undertake that it will not transpire+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra* nội động từ- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) hứa làm tiếng Anh là gì? cam đoan làm đượcundertake / tiếng Anh là gì?ʌndə"teik/* ngoại động từ undertook tiếng Anh là gì? undertaken- làm tiếng Anh là gì? định làm- nhận làm tiếng Anh là gì? cam kết=I can"t undertake to do that+ tôi không thể nhận làm điều đó- bảo đảm tiếng Anh là gì? cam đoan=I will undertake that it will not transpire+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra* nội động từ- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) hứa làm tiếng Anh là gì? cam đoan làm được

Tác giả

Bình luận