Phép Dịch "Cái Ví Nữ Tiếng Anh Là Gì ? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Tới Balo

Trang chủ » Bóp Ví Tiếng Anh Là Gì » Ví Cầm Tay Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Tới Balo ...


Trang chủ Máy tập thể thao Máy chạy bộ Ghế massage Xe đạp tập Thiết bị tập gym Sức khỏe Làm đẹp Giáo dục Dinh dưỡng Kiến thức hay Tổng hợp Home Giáo dục Ví cầm tay tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng anh liên quan tới balo, túi, ví. Ví cầm tay tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng anh liên quan tới balo, túi, ví. 0 4612 0

Ví cầm tay tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng anh liên quan tới balo, túi, ví,.. Thiết kế của ví cầm tay mang nét đặc trưng riêng phù hợp với công dụng của người dùng.

Bạn đang xem: Phép Dịch "Cái Ví Nữ Tiếng Anh Là Gì ? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Tới Balo

Ví cầm tay là ví với thiết kế nhỏ gọn dùng để bỏ tiền hay dùng để bỏ các vật dụng nhỏ như son, thẻ xe, các giấy tờ nhỏ gọn…Ngày xưa thiết kế ví cầm tay để đựng dụng cụ cần thiết nhỏ gọn ngày nay người ta thiết kế với công dụng không chỉ bỏ đồ tiền mà còn đẹp thời trang.

Nội dung bài viết

Ví cầm tay là gì?Ví cầm tay tiếng Anh là gì?

Ví cầm tay là gì?

*

Ví cầm tay

Xem thêm: Cược Rổng Hổ và những thông tin quan trọng khi cược tại Tai Gemwin

Ví cầm tay là ví với thiết kế nhỏ gọn dùng để bỏ tiền hay dùng để bỏ các vật dụng nhỏ như son, thẻ xe, các giấy tờ nhỏ gọn…Ngày xưa thiết kế ví cầm tay để đựng dụng cụ cần thiết nhỏ gọn ngày nay người ta thiết kế với công dụng không chỉ bỏ đồ tiền mà còn đẹp thời trang.

Thông tin tham khảo: 

Xem thêm: chơi game ai là triệu phú

Chuyên gia tư vấn tiếng anh là gì ? Vì sao cần đến chuyên gia tư vấn sức khỏe? Uống vitamin B1 để tăng cân ? Công dụng của vitamin B1 là gì?

Ví cầm tay tiếng Anh là gì?

Ví cầm tay tiếng anh là For handheld. 

Ex :

Đêm thì sắp hết còn ví tiền của tôi thì trỗng rống : The night is nearly over and my purse is empty. Tôi thích chiếc ví cầm tay vì nó nhỏ gọn và đẹp : I like the hand-held wallet because it’s compact and beautiful

Các từ vựng tiếng anh liên quan tới balo, túi, ví

*

Các từ vựng tiếng anh liên quan tới balo, túi, ví

suitcase: vali duffle bag : túi xách du lịch (thường bằng vải dù) backpack : ba lô tote bag : túi,giỏ đi chợ của phụ nữ fanny pack : túi nhỏ đeo ngang hông (đựng chìa khóa, tiền và điện thoại) change purse: cái xắc cầm tay wallet : ví đựng tiền garbage bag : túi đựng rác briefcase : cặp đựng tài liệu purse : túi (nữ) clutch bag : ví to bản cầm tay grocery bag : túi đựng thực phẩm Mesh: Lưới Swatch: Mẫu vải Handle: Quai xách Top: Đỉnh túi Opening: Miệng túi Shoulder strap: Quai đeo Velcro : Khóa gai xù Divider: Vách ngăn Cord lock: Móc xỏ dây dù Strap : Dây, đai Tuck : Lộn mép, nếp gấp
*

Ăn uống gì để hạ huyết áp nhanh? Thực phẩm tốt cho người cao huyết áp

*

Huyết áp 180 có cao không? Cách điều trị huyết áp ở mức 180mmHg

*

Sử dụng nấm linh chi cho người cao huyết áp sao cho hiệu quả?

BÀI VIẾT NỔI BẬT

*
2

Công ty vận tải tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh về ngành giao thông vận tải

*
0

Súng bắn tỉa tiếng Anh là gì? Một số từ vựng tiếng Anh về vũ khí

*
1

Đứng nước tiếng Anh là gì? Một số từ vựng thông dụng trong bơi lội

*
0

Ví cầm tay tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng anh liên quan tới balo, túi, ví.