English - VietnameseVietnamese - EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish - Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese - VietnameseVietnamese - JapaneseJapanese - Vietnamese (NAME)Japanese - EnglishEnglish - JapaneseJapanese - English - JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE - VIETNAM (Simplified)VIETNAM - CHINESE (Simplified)CHINESE - VIETNAM (Traditional)VIETNAM - CHINESE (Traditional)CHINESE - ENGLISHENGLISH - CHINESEHÁN - VIETNAMKOREAN - VIETNAMVIETNAM - KOREANKOREAN - ENGLISHENGLISH - KOREANFRENCH - VIETNAMVIETNAM - FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH - THAILANDTHAILAND - ENGLISHVIETNAM - THAILANDTHAILAND - VIETNAM RUSSIAN - VIETNAMVIETNAM - RUSSIANRUSSIAN - ENGLISHENGLISH - RUSSIANGERMAN - VIETNAMVIETNAM - GERMANCZECH - VIETNANORWAY - VIETNAMITALIAN - VIETNAMSPAINSH - VIETNAMVIETNAMESE - SPAINSHPORTUGUESE - VIETNAMLanguage Translation
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voluntary voluntary<"vɔləntri>tính từ tự ý; tự nguyện a voluntary contribution sự đóng góp tự nguyện voluntary action một hành động tự nguyện the prisoner made a voluntary statement người tù đã tự nguyện làm bản cung khai attendance at the next tea-party is purely voluntary việc tham dự bữa tiệc trà sắp tới là hoàn toàn tự nguyện to go into voluntary liquidation (nói về doanh nghiệp) tự ý giải thể tự ý làm dù không được trả công; tình nguyện voluntary helpers những người tình nguyện giúp việc she does voluntary social work cô ta tình nguyện làm công tác xã hội cooperation is promoted on a voluntary basis công cuộc hợp tác được xúc tiến trên cơ sở tự nguyện a voluntary organization một tổ chức thiện nguyện (sinh vật học) do sự điều khiển của ý chí;, chủ động voluntary contraction of a muscle sự co cơ chủ động (pháp lý) tự nguyện; cố ý voluntary conveyance sự nhượng không voluntary manslaughter tội cố ý giết ngườidanh từ bản nhạc dạo (bản độc tấu chơi bằng nhạc cụ trước hoặc trong khi hay sau một buổi lễ ở nhà thờ)
/"vɔləntəri/ tính từ tự ý, tự nguyện, tự giác a voluntary contribution sự đóng góp tự nguyện voluntary action hành động tự giác voluntary school trường dân lập tự ý chọn (đề tài) (quân sự) tình nguyện voluntary army đội quân tình nguyện (sinh vật học) tự ý, chủ động voluntary contraction of a muscle sự co cơ chủ động (pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý voluntary conveyance sự nhượng không voluntary manslaughter tội cố ý giết người danh từ đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi) (tôn giáo) người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân) (tôn giáo) khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ) sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện




Tác giả
Copyright © 2023 All Rights Reserved.
Bình luận